Có 2 kết quả:
亏本出售 kuī běn chū shòu ㄎㄨㄟ ㄅㄣˇ ㄔㄨ ㄕㄡˋ • 虧本出售 kuī běn chū shòu ㄎㄨㄟ ㄅㄣˇ ㄔㄨ ㄕㄡˋ
kuī běn chū shòu ㄎㄨㄟ ㄅㄣˇ ㄔㄨ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sell at a loss
Bình luận 0
kuī běn chū shòu ㄎㄨㄟ ㄅㄣˇ ㄔㄨ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sell at a loss
Bình luận 0